Nghiên cứu khoa học vật lý khám phá các định luật cơ bản chi phối vật chất, năng lượng và tương tác của chúng, bao gồm cả nghiên cứu lý thuyết và thí nghiệm ứng dụng. Trong lĩnh vực này, công nghệ hình ảnh phải đối mặt với những điều kiện khắc nghiệt, bao gồm mức ánh sáng yếu, tốc độ cực cao, độ phân giải cực cao, dải động rộng và các phản ứng quang phổ chuyên biệt. Máy ảnh khoa học không chỉ đơn thuần là công cụ ghi lại dữ liệu, mà còn là công cụ thiết yếu thúc đẩy những khám phá mới. Chúng tôi cung cấp các giải pháp máy ảnh chuyên dụng cho nghiên cứu khoa học vật lý, bao gồm độ nhạy đơn photon, hình ảnh tia X và tia cực tím, và hình ảnh thiên văn định dạng siêu lớn. Các giải pháp này đáp ứng nhiều ứng dụng đa dạng, từ thí nghiệm quang học lượng tử đến quan sát thiên văn.
Dải quang phổ: 200–1100 nm
QE đỉnh: 95%
Độ ồn đọc: <1,0 e⁻
Kích thước điểm ảnh: 6,5–16 μm
FOV (đường chéo): 16–29,4 mm
Phương pháp làm mát: Không khí / Chất lỏng
Giao diện dữ liệu: GigE
Dải quang phổ: 80–1000 eV
QE đỉnh: ~100%
Độ ồn đọc: <3,0 e⁻
Kích thước điểm ảnh: 6,5–11 μm
FOV (đường chéo): 18,8–86 mm
Phương pháp làm mát: Không khí / Chất lỏng
Giao diện dữ liệu: USB 3.0 / CameraLink
Dải quang phổ: 200–1100 nm
QE đỉnh: 95%
Độ ồn đọc: <3,0 e⁻
Kích thước điểm ảnh: 9–10 μm
FOV (đường chéo): 52–86 mm
Phương pháp làm mát: Không khí / Chất lỏng
Giao diện dữ liệu: CameraLink / CXP
Dải quang phổ: 200–1100 nm
QE đỉnh: 83%
Độ ồn đọc: 2.0 e⁻
Kích thước điểm ảnh: 3,2–5,5 μm
FOV (đường chéo): >30 mm
Phương pháp làm mát: Không khí / Chất lỏng
Giao diện dữ liệu: 100G / 40G CoF